Có 2 kết quả:
橄榄岩 gǎn lǎn yán ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄧㄢˊ • 橄欖岩 gǎn lǎn yán ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peridotite (geology)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peridotite (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0